HPV Academy > Ung thư và các bệnh lý liên quan đến HPV > Ung thư âm hộ
UNG THƯ ÂM HỘ
1. Tổng quan về ung thư âm hộ
Ung thư âm hộ là một bệnh lý ít gặp1,2, chiếm 3-5% các ung thư đường sinh dục nữ, chủ yếu ở người cao tuổi từ 65-75 tuổi2. Theo số liệu của GLOBOCAN năm 2022, thế giới ghi nhận 47 336 ca mắc mới và 18 579 ca tử vong do ung thư âm hộ3. Cũng theo GLOBOCAN, năm 2022 Việt Nam ghi nhận 188 ca mắc mới và 73 ca tử vong do bệnh lý này4.
2. Nguyên nhân gây bệnh và các yếu tố nguy cơ
Ung thư âm hộ có thể được chia thành hai nhóm riêng biệt: liên quan HPV và không liên quan HPV5:
Ung thư âm hộ liên quan HPV chiếm gần 80% trường hợp6 và có tới 70% có liên quan HPV týp 167. Đa số trường hợp được ghi nhận xảy ra ở phụ nữ 35-65 tuổi8. Các yếu tố nguy cơ của ung thư âm hộ thể này bao gồm mụn cóc sinh dục, tiền sử bệnh lây truyền qua đường tình dục, nghiện thuốc lá8.
Ung thư âm hộ không liên quan HPV chiếm 20% trường hợp6, xảy ra ở phụ nữ lớn tuổi hơn (55-85 tuổi)8. Thể bệnh này liên quan đến các rối loạn biểu mô âm hộ không tăng sinh (đặc biệt là lichen hoá) và tuổi cao9.
Tỷ lệ mắc ung thư âm hộ tăng dần theo tuổi, với tuổi chẩn đoán trung bình là 67 ở nhóm liên quan HPV và 71 ở nhóm không liên quan HPV6.
*HPV có thể được đào thải khỏi cơ thể trong hầu hết các trường hợp. Trong các trường hợp nhiễm dai dẳng, HPV có thể gây tiền ung thư, ung thư và các bệnh liên quan.
3. Biểu hiện lâm sàng
Mặc dù nhiều trường hợp không có triệu chứng, đa số bệnh nhân ung thư âm hộ có biểu hiện ngứa hoặc đau vùng âm hộ dai dẳng, đôi khi bệnh nhân có thể tự phát hiện một khối u hoặc vết loét1. Một số trường hợp có biểu hiện chảy máu hoặc tiết dịch âm đạo bất thường với tiền sử triệu chứng âm hộ kéo dài do lichen xơ hoá hoặc tổn thương biểu mô vảy cấp độ cao (HSIL)1. Ở giai đoạn muộn, có thể sờ thấy hạch bẹn sưng to do tình trạng di căn hạch1.
4. Chuẩn đoán và xác định giai đoạn ung thư
Các phương pháp chẩn đoán ung thư âm hộ gồm:
Sinh thiết: Giúp chẩn đoán xác định. Đối với các tổn thương nhỏ nghi ngờ, có thể cắt bỏ toàn bộ tổn thương, vừa giúp chẩn đoán, vừa điều trị2.
Các thăm dò khác: MRI, PET-CT, nội soi bàng quang, trực tràng, chụp hệ tiết niệu, chụp Xquang phổi, siêu âm ổ bụng,… giúp xác định và đánh giá giai đoạn di căn2.
Hệ thống phân loại ung thư TNM Liên đoàn Sản Phụ Khoa Thế giới (FIGO) phân ung thư âm hộ thành 4 giai đoạn dựa trên ba yếu tố chính là kích thước u và mức độ xâm lấn (T – Tumor), di căn hạch (N – Node) và di căn xa (M – Metastasis)5. Mục đích của hệ thống này là để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng bệnh5.
5. Điều trị
Việc điều trị phụ thuộc vào loại mô bệnh học và giai đoạn bệnh1. Phẫu thuật là phương pháp chính, đặc biệt đối với SCC1. Tuy nhiên, trong trường hợp tiến triển, hoặc khi phẫu thuật cần cắt rộng thì hóa xạ trị đồng thời là một lựa chọn hiệu quả1.
Tư vấn tâm lý – tình dục nên được cung cấp cho tất cả phụ nữ có tổn thương tiền xâm lấn hoặc xâm lấn, từ thời điểm chẩn đoán, trong suốt quá trình điều trị, và sau đó1.
6. Dự phòng
6.1. Dự phòng cấp 1 – Vắc xin HPV
Giống như ung thư cổ tử cung, nhiễm HPV dai dẳng (đặc biệt là týp 16) có liên quan đến sự hình thành của ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC) ở âm hộ1. Do đó, tiêm vắc xin HPV được xem là một trong những biện pháp dự phòng ung thư âm hộ5.
6.2. Dự phòng cấp 2 – Tầm soát
Hiện không có bằng chứng về biện pháp tầm soát đặc hiệu nào cho ung thư âm hộ6. Tuy nhiên, một số biện pháp được khuyến cáo để tầm soát, bao gồm tự khám âm hộ, nhận thức sớm các dấu hiệu bất thường và khám phụ khoa định kỳ1.
Tự khám âm hộ, đặc biệt ở phụ nữ có lichen xơ hoá nên được khuyến khích, để phát hiện sớm các tổn thương nghi ngờ1. Thêm vào đó, bệnh nhân nên được hướng dẫn cách tự nhận thức các dấu hiệu bất thường, bao gồm ngứa âm hộ mãn tính, xuất hiện vùng da tăng sắc tố hay loét1.
Đối với bệnh nhân có tổn thương nội mô (SIL) ở cổ tử cung, âm đạo, hậu môn nên được khám phụ khoa định kỳ để phát hiện sớm các tổn thương nghi ngờ1.
6.3. Dự phòng cấp 3 – Xử trí tổn thương tiền ung thư
Một chiến lược hiệu quả để giảm tỷ lệ ung thư âm hộ là điều trị kịp thời các tổn thương tiền ung thư1. Tuy nhiên, dù là phương pháp điều trị nào, thì nguy cơ tái phát vẫn rất cao1,15. Do đó, bệnh nhân có các tổn thương tiền ung thư dù đã can thiệp vẫn cần phải được theo dõi sát thêm tối thiểu 2-3 năm15.
Những ý chính:
- Ung thư âm hộ là một bệnh lý ít gặp2. Với ung thư âm hộ liên quan HPV, 96% có liên quan HPV týp 16 và 189.
- Dù một số trường hợp không triệu chứng, đa số sẽ có biểu hiện ngứa hoặc đau dai dẳng vùng âm hộ, đôi khi có thể tự phát hiện một khối u hoặc vết loét1.
- Việc điều trị phụ thuộc vào loại mô bệnh học và giai đoạn bệnh1. Phẫu thuật là phương pháp chính, có thể kết hợp hóa xạ trị nếu ung thư tiến triển1.
- Ung thư âm hộ liên quan HPV có thể dự phòng bằng vắc xin5.
Chú thích
GLOBOCAN = Global Cancer Observatory = Cơ sở dữ liệu trực tuyến được duy trì bởi Cơ quan Nghiên cứu Quốc tế về Ung thư (IARC) thuộc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO);
HPV = Human papillomavirus = Vi rút gây u nhú ở người;
SCC = Squamous cell carcinoma = Ung thư biểu mô tế bào vảy;
SIL = Squamous intraepithelial lesion = Tổn thương nội mô;
HSIL = High-grade squamous intraepithelial lesions = Tổn thương nội mô cấp độ cao;
MRI = Magnetic Resonance Imaging = Chụp cộng hưởng từ;
PET/CT = Positron Emission Tomography and Computed Tomography = Chụp cắt lớp phát xạ positron và chụp cắt lớp vi tính;
FIGO = Fédération Internationale de Gynécologie et d’Obstétrique = Liên đoàn Sản Phụ khoa Quốc tế;
Tài liệu tham khảo
1. Olawaiye, A. B., Cuello, M. A., & Rogers, L. J. (2021). Cancer of the vulva: 2021 update. International Journal of Gynecology & Obstetrics, 155(S1), 7–18. https://doi.org/10.1002/ijgo.13881.
2. Bộ Y tế (2020). Tài liệu “Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh ung bướu” ban hành theo QĐ 1514/QĐ-BYT 2020.
3. IARC. Global Cancer Observatory. Globocan 2022. World. Available from: https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/populations/900-world-fact-sheet.pdf. Accessed Jun 15, 2025.
4. IARC. Global cancer observatory. Globocan 2022. Viet Nam. Available from: https://gco.iarc.who.int/media/globocan/factsheets/populations/704-viet-nam-fact-sheet.pdf. Accessed 15 Jun, 2025.
5. American Cancer Society. Risk factors for vulvar cancer. https://www.cancer.org/cancer/types/vulvar-cancer/causes-risks-prevention/risk-factors.html. Accessed 15 Jun, 2025.
6. Mix, J. M., Gopalani, S. V., Simko, S., & Saraiya, M. (2022). Trends in HPV- and non-HPV-associated vulvar cancer incidence, United States, 2001–2017. Preventive Medicine, 164, 107302. https://doi.org/10.1016/j.ypmed.2022.107302.
7. Viens, L. J., Henley, S. J., Watson, M., Markowitz, L. E., Thomas, C. C., Thompson, T. D., Razzaghi, H., & Saraiya, M. (2016). Human papillomavirus-associated cancers — United States, 2008–2012. Morbidity and Mortality Weekly Report, 65(26), 661–666.
8. Canavan, T. P., & Cohen, D. (2002). Vulvar cancer. American Family Physician, 66(7), 1269–1274.
9. Alkatout, I., Günther, V., Schubert, M., Weigel, M., Garbrecht, N., Jonat, W., & Mundhenke, C. (2015). Vulvar cancer: epidemiology, clinical presentation, and management options. International Journal of Women S Health, 305. https://doi.org/10.2147/ijwh.s68979.
10. Xu, L., Selk, A., Garland, S. M., Bogliatto, F., Kyrgiou, M., Weyers, S., & Arbyn, M. (2019). Prophylactic vaccination against human papillomaviruses to prevent vulval and vaginal cancer and their precursors. Expert Review of Vaccines, 18(12), 1297–1305. https://doi.org/10.1080/14760584.2019.1692658.
11. Hansen, B. T., Campbell, S., & Nygård, M. (2018). Long-term incidence trends of HPV-related cancers, and cases preventable by HPV vaccination: A registry-based study in Norway. BMJ Open, 8(2), e019005. https://doi.org/10.1136/bmjopen-2017-019005.
12. Dehlendorff, C., Baandrup, L., & Kjaer, S. K. (2020). Real-World effectiveness of human papillomavirus vaccination against vulvovaginal High-Grade precancerous lesions and cancers. JNCI Journal of the National Cancer Institute. https://doi.org/10.1093/jnci/djaa209.
13. Kjaer, S. K., Nygård, M., Sundström, K., Dillner, J., Tryggvadottir, L., Munk, C., Berger, S., Enerly, E., Hortlund, M., Ágústsson, Á. I., Bjelkenkrantz, K., Fridrich, K., Guðmundsdóttir, I., Sørbye, S. W., Bautista, O., Group, T., Luxembourg, A., Marshall, J. B., Radley, D., . . . Saah, A. (2020). Final analysis of a 14-year long-term follow-up study of the effectiveness and immunogenicity of the quadrivalent human papillomavirus vaccine in women from four nordic countries. EClinicalMedicine, 23, 100401. https://doi.org/10.1016/j.eclinm.2020.100401.
14. Kjaer, S. K., Falkenthal, T. E. H., Sundström, K., Munk, C., Sture, T., Bautista, O., Rawat, S., & Luxembourg, A. (2024b). Long-term effectiveness of the nine-valent human papillomavirus vaccine: Interim results after 12 years of follow-up in Scandinavian women. Human Vaccines & Immunotherapeutics, 20(1). https://doi.org/10.1080/21645515.2024.2377903. 15. Allbritton, J. I. (2017). Vulvar neoplasms, benign and malignant. Obstetrics and Gynecology Clinics of North America, 44(3), 339–352. https://doi.org/10.1016/j.ogc.2017.04.002.
BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ
Ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ, thứ hai ở trong nhóm ung thư phụ khoa, chiếm 6.9% tổng số ung thư ở nữ giới
Mụn cóc sinh dục
Mụn cóc sinh dục (MCSD) là bệnh lây truyền qua đường tình dục thường gặp do vi rút Human papilloma (HPV) gây nên.
Ung thư hậu môn
Ung thư hậu môn là một loại ung thư bắt đầu tại hậu môn, trong đó ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma) là loại phổ biến nhất.
THƯ VIỆN KHOA HỌC VÀ THỰC HÀNH
Hiểu về HPV
Tìm hiểu bức tranh tổng quan về HPV, từ đặc điểm sinh bệnh học, phương thức lây truyền đến dữ liệu dịch tễ trong cộng đồng
Ung thư và bệnh lý liên quan đến HPV
Tìm hiểu ung thư và các bệnh lý liên quan đến HPV, từ biểu hiện lâm sàng đến dự phòng và điều trị
Vắc xin HPV
Tìm hiểu về vắc xin HPV và những tài liệu chuyên môn hướng dẫn dự phòng và kiểm soát các bệnh lý, ung thư liên quan HPV
VN-GSL-03302 16112027