HPV Academy > Hiểu về HPV > HPV – VI RÚT GÂY U NHÚ Ở NGƯỜI
HPV GÂY U NHÚ Ở NGƯỜI
1. Tổng quan về HPV
HPV (Human Papillomavirus), còn gọi là vi rút gây u nhú ở người, là tác nhân lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất trên toàn cầu1. Tính đến nay, hơn 200 týp HPV đã được xác định2, trong đó trên 40 týp lây truyền qua đường tình dục có khả năng gây bệnh ở cả nam và nữ2,3.
Mặc dù mụn cóc ở da và sinh dục được xem là bệnh lý truyền nhiễm từ sớm, nguyên nhân truyền nhiễm của ung thư cổ tử cung chỉ được đề xuất vào thế kỷ 19 bởi nhà khoa học người Ý Antonio Domenico Rigoni-Stern4,5. Đến thập niên 1970, giáo sư Harald zur Hausen mới chính thức đưa ra giả thuyết HPV là tác nhân gây ung thư cổ tử cung6 – một phát hiện mang tính đột phá đã giúp ông được trao Giải Nobel Sinh lý học và Y học vào năm 20087.
2. Nhiễm HPV
Ước tính xác suất nhiễm HPV ít nhất 1 lần trong đời khi có ít nhất 1 bạn tình khác giới là 85% ở nữ giới và 91% ở nam giới8. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phần lớn các trường hợp nhiễm HPV (khoảng 70-90%) không có triệu chứng và có thể tự thải loại một cách tự nhiên trong vòng 1-2 năm9,10.
Tuy đã sạch nhiễm HPV, nguy cơ tái nhiễm vẫn hiện hữu. Ở phụ nữ trưởng thành có bạn tình mới, nguy cơ tái nhiễm với cùng týp HPV có thể cao gấp 4 lần, và nguy cơ nhiễm týp mới cao gấp hơn 2 lần so với phụ nữ không có bạn tình mới11. Ở nam giới trưởng thành chưa tiêm vắc xin HPV, nguy cơ tái nhiễm HPV16 trong vòng 1 năm sau nhiễm cao hơn 20 lần so với nguy cơ nhiễm mới ở người chưa nhiễm12.
Mặt khác, khi hệ miễn dịch không thể loại bỏ được việc nhiễm các týp HPV sinh ung thư, vi rút có thể tồn tại dai dẳng, dẫn đến biến đổi tế bào bình thường thành tế bào bất thường và sau đó tiến triển thành ung thư13.
Bảng 1. Tỷ lệ phần trăm trường hợp bệnh lý và ung thư liên quan HPV do bất kỳ týp HPV nào gây ra14
| Vị trí ung thư | Giới tính | Tỷ lệ phần trăm có khả năng do bất kỳ týp HPV nào gây raa |
|---|---|---|
| Cổ tử cung | Nữ | 91% |
| Hậu mônb | Cả hai giới | 91% |
| Nữ | 93% | |
| Nam | 89% | |
| Âm đạo | Nữ | 75% |
| Âm hộ | Nữ | 69% |
| Tất cả các vị trí | Cả hai giới | 79% |
| Nữ | 84% | |
| Nam | 74% |
aCác týp HPV được phát hiện qua nghiên cứu định danh gen; phần lớn là týp HPV nguy cơ cao có khả năng gây ung thư.
bBao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy hậu môn và trực tràng.
Dữ liệu được thu thập từ các hệ thống đăng ký dân số ung thư thuộc Chương trình NPCR của CDC và Chương trình SEER của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, giai đoạn 2017-2021, trên 98% dân số Hoa Kỳ.
Để xác định loại ung thư có khả năng liên quan đến HPV cao nhất, dữ liệu được áp dụng các tiêu chí bổ sung sau14:
- Tất cả các ca ung thư đều được xác nhận qua mô học.
- Các trường hợp ung thư cổ tử cung được giới hạn về mặt mô học ở nhóm carcinoma.
- Các ung thư tại vị trí khác được giới hạn ở nhóm carcinoma tế bào vảy về mặt mô học.
3. Các yếu tố nguy cơ nhiễm HPV
Nguy cơ nhiễm HPV có thể gia tăng do nhiều yếu tố liên quan đến lối sống, tình trạng sức khỏe và điều kiện xã hội15.
Hình 1. Các yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm HPV15
4. Các biện pháp dự phòng và điều trị
4.1. Các biện pháp dự phòng
Thực hành lối sống lành mạnh và điều chỉnh hành vi nguy cơ là một số biện pháp bổ trợ giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV10,15, bao gồm: sử dụng bao cao su10, cắt bao quy đầu tự nguyện10, và tránh hút thuốc10,15.
Tiêm vắc xin HPV là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa nhiễm HPV và các bệnh lý, ung thư liên quan10. Tổ chức Y tế thế giới (WHO) khuyến cáo nên tiêm vắc xin HPV cho trẻ từ 9-14 tuổi, lý tưởng nhất là trước có tiếp xúc tình dục16. Ở nhóm tuổi này, tiêm chủng tạo ra đáp ứng miễn dịch vượt trội so với nhóm tuổi lớn hơn17. Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã cấp phép lưu hành ba loại vắc xin HPV (vắc xin 2vHPV, 4vHPV và 9vHPV)15 và phê duyệt chỉ định tiêm vắc xin 9vHPV cho phụ nữ và nam giới từ 9-45 tuổi15.
Hiện nay, ung thư cổ tử cung là loại ung thư duy nhất do HPV gây ra có xét nghiệm sàng lọc ở giai đoạn sớm được khuyến nghị10,18, nhằm phát hiện và điều trị tổn thương tiền ung thư trước khi tiến triển thành ung thư10. Theo ACOG/ASCCP/SGO/USPSTF19 và Bộ Y tế15, nữ giới nên bắt đầu sàng lọc từ 21 tuổi, định kỳ mỗi 3-5 năm. Để đạt hiệu quả cộng đồng, độ bao phủ sàng lọc cần đạt tối thiểu 70% quần thể đích15. Các phương pháp sàng lọc bao gồm xét nghiệm HPV nguy cơ cao, xét nghiệm tế bào cổ tử cung và quan sát cổ tử cung với dung dịch acid acetic hoặc Lugol15. Trong đó, xét nghiệm HPV được xem là phương pháp sàng lọc đầu tay trong ung thư cổ tử cung10,15, đồng thời có thể sử dụng để phát hiện sự hiện diện của vi rút ở cả nam và nữ tại những bộ phận khác20. Các loại ung thư khác liên quan HPV có thể chỉ được phát hiện khi đã xuất hiện các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn18,21.
4.2. Các biện pháp điều trị
Hiện chưa có phương pháp điều trị đối với nhiễm HPV10. Việc điều trị chỉ dành cho bệnh lý mụn cóc sinh dục, tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư do HPV gây ra10.
Mụn cóc sinh dục lành tính và tiền ung thư tại cổ tử cung, âm đạo, âm hộ, hậu môn hoặc dương vật có thể được loại bỏ bằng phẫu thuật hoặc phá hủy bằng nhiệt/lạnh (áp lạnh, đốt nóng)10. Hiệu quả điều trị ung thư do HPV gây ra cao hơn khi được chẩn đoán sớm và cần được can thiệp kịp thời sau chẩn đoán10.
Trường hợp ung thư xâm lấn, cần tuân theo hướng dẫn quản lý lâm sàng, đảm bảo chuyển tuyến kịp thời và hỗ trợ toàn diện10. Quyết định điều trị cần dựa trên đánh giá đa chuyên khoa, gồm mô bệnh học, chẩn đoán hình ảnh và giai đoạn bệnh; phương pháp điều trị có thể là phẫu thuật, xạ trị hoặc điều trị toàn thân, kết hợp chăm sóc toàn diện thể chất, tâm lý và giảm nhẹ10.
Những ý chính
- HPV là tác nhân lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất trên toàn cầu1.
- Hầu hết các trường hợp nhiễm HPV sẽ tự khỏi9,10. Một số trường hợp nhiễm dai dẳng có thể dẫn đến bệnh lý hoặc ung thư nguy hiểm9,10, chẳng hạn như ung thư cổ tử cung, âm đạo, âm hộ, và hậu môn14.
- Nguy cơ nhiễm HPV tăng do yếu tố lối sống, sức khỏe và xã hội15.
- Hiện chưa có phương pháp điều trị nhiễm HPV10. Can thiệp điều trị chỉ được áp dụng khi xuất hiện mụn cóc sinh dục, tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư10.
- Tiêm vắc xin là biện pháp dự phòng hiệu quả nhất đối với nhiễm HPV, ung thư cổ tử cung và các ung thư liên quan HPV khác10. Tầm soát có thể phát hiện tổn thương tiền ung thư cổ tử cung để điều trị trước khi bệnh tiến triển thành ung thư10.
Chú thích
CDC = Centers for Disease Control and Prevention = Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ;
Chương trình NPCR = National Program of Cancer Registries = Chương trình Đăng ký Ung thư Quốc gia;
Chương trình SEER = National Cancer Institute’s Surveillance, Epidemiology, and End Results Program = Chương trình Giám sát, Dịch tễ học và Kết quả cuối cùng của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ;
ACOG = American College of Obstetricians and Gynecologists = Hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ;
ASCCP = American Society for Colposcopy and Cervical pathology = Hiệp hội Soi cổ tử cung và Bệnh học cổ tử cung Hoa Kỳ;
SGO = the Society of Gynecologic Oncology = Hiệp hội Ung thư Phụ khoa;
USPSTF = U.S. Preventive Services Task Force = Cơ quan Y tế Dự phòng Hoa Kỳ.
Tài liệu tham khảo
1. Bruni, L., Albero, G., Rowley, J., Alemany, L., Arbyn, M., Giuliano, A. R., Markowitz, L. E., Broutet, N., & Taylor, M. (2023). Global and regional estimates of genital human papillomavirus prevalence among men: a systematic review and meta-analysis. The Lancet. Global health, 11(9), e1345–e1362. https://doi.org/10.1016/S2214-109X(23)00305-4
2. CDC. (May 17, 2024). Epidemiology and Prevention of Vaccine-Preventable Diseases (“The Pink Book”), 14th ed., Centers for Disease Control and Prevention, 2021. https://www.cdc.gov/pinkbook/hcp/table-of-contents/index.html. Accessed 24 March 2025.
3. Hội Y học dự phòng Việt Nam (2018). Chẩn đoán, điều trị và dự phòng nhiễm HPV và ung thư cổ tử cung. Hà Nội: Nhà xuất bản Y học.
4. Mammas, I. N., & Spandidos, D. A. (2015). Four historic legends in human papillomaviruses research. Journal of B.U.ON. : official journal of the Balkan Union of Oncology, 20(2), 658–661.
5. Rigoni-Stern (1987). Statistical facts about cancers on which Doctor Rigoni-Stern based his contribution to the Surgeons’ Subgroup of the IV Congress of the Italian Scientists on 23 September 1842. (translation). Statistics in medicine, 6(8), 881–884. https://doi.org/10.1002/sim.4780060803.
6. zur Hausen H. (2009). Papillomaviruses in the causation of human cancers – a brief historical account. Virology, 384(2), 260–265. https://doi.org/10.1016/j.virol.2008.11.046.
7. NIH. National Cancer Institute. Division of Cancer Prevention. Harald zur Hausen, M.D., D.Sc. HPV and Cervical Cancer. https://prevention.cancer.gov/about-dcp/history-and-timeline/commemoration-50th/harald-zur-hausen. Accessed May 12, 2025.
8. Chesson, H. W., Dunne, E. F., Hariri, S., & Markowitz, L. E. (2014). The estimated lifetime probability of acquiring human papillomavirus in the United States. Sexually transmitted diseases, 41(11), 660–664. https://doi.org/10.1097/OLQ.0000000000000193.
9. WHO. Human papillomavirus vaccines: WHO position paper (2022 update). Weekly epidemiological record. 2022;97(50):645–672. https://iris.who.int/bitstream/handle/10665/365350/WER9750-eng-fre.pdf?sequence=1. Accessed Mar 24, 2025.
10. WHO. (Mar 5, 2024). Human papillomavirus and cancer. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/human-papilloma-virus-and-cancer. Accessed Mar 24, 2025.
11. Trottier, H., Ferreira, S., Thomann, P., Costa, M. C., Sobrinho, J. S., Prado, J. C., Rohan, T. E., Villa, L. L., & Franco, E. L. (2010). Human papillomavirus infection and reinfection in adult women: the role of sexual activity and natural immunity. Cancer research, 70(21), 8569–8577. https://doi.org/10.1158/0008-5472.CAN-10-0621
12. Ranjeva, S. L., Baskerville, E. B., Dukic, V., Villa, L. L., Lazcano-Ponce, E., Giuliano, A. R., Dwyer, G., & Cobey, S. (2017). Recurring infection with ecologically distinct HPV types can explain high prevalence and diversity. Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America, 114(51), 13573–13578. https://doi.org/10.1073/pnas.1714712114.
13. CDC. (Sep 17, 2024). Basic Information about HPV and Cancer. https://www.cdc.gov/cancer/hpv/basic-information.html. Accessed Jun 24, 2025.
14. CDC. (Apr 25, 2024). Cancers Linked With HPV Each Year. Cancer. https://www.cdc.gov/cancer/hpv/cases.html. Accessed Mar 24, 2025
15. Bộ Y tế (2024). Tài liệu “Hướng dẫn dự phòng và kiểm soát ung thư cổ tử cung” ban hành theo QĐ 3792/QĐ-BYT 2024. Accessed Mar 24, 2025.
16. WHO. (Sep 5, 2018). Protecting adolescent with HPV vaccine. https://www.who.int/news-room/feature-stories/detail/protecting-adolescents-with-hpv-vaccine. Accessed Mar 24, 2025.
17. Block, S. L., Nolan, T., Sattler, C., Barr, E., Giacoletti, K. E., Marchant, C. D., Castellsagué, X., Rusche, S. A., Lukac, S., Bryan, J. T., Cavanaugh, P. F., Jr, Reisinger, K. S., & Protocol 016 Study Group (2006). Comparison of the immunogenicity and reactogenicity of a prophylactic quadrivalent human papillomavirus (types 6, 11, 16, and 18) L1 virus-like particle vaccine in male and female adolescents and young adult women. Pediatrics, 118(5), 2135–2145. https://doi.org/10.1542/peds.2006-0461.
18. CDC. (Mar 3, 2025). Cancers Caused by HPV. https://www.cdc.gov/hpv/about/cancers-caused-by-hpv.html. Accessed Aug 01, 2024.
19. ACOG. Updated Cervical Cancer Screening Guidelines. https://www.acog.org/clinical/clinical-guidance/practice-advisory/articles/2021/04/updated-cervical-cancer-screening-guidelines. Accessed May 23, 2025.
20. ACS. (May 9, 2025). HPV Testing. https://www.cancer.org/cancer/risk-prevention/hpv/hpv-and-hpv-testing.html. Accessed Jun 24, 2025.
21. CDC. (Jan 31, 2025). About Genital HPV Infection. https://www.cdc.gov/sti/about/about-genital-hpv-infection.html. Accessed Aug 01, 2024.
BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ
Tình hình nhiễm HPV và các bệnh có liên quan
HPV là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất trên toàn cầu.
HPV – Phân loại và sinh bệnh học
Tìm hiểu về HPV từ phân loại týp theo nguy cơ cao, đến cơ chế xâm nhập tế bào, lẩn tránh miễn dịch và gây ung thư.
Phương thức lây truyền HPV
Tìm hiểu về HPV, vi rút có thể lây qua cả đường tình dục và ngoài quan hệ tình dục, với nguy cơ khác nhau tùy giới tính, hành vi
THƯ VIỆN KHOA HỌC VÀ THỰC HÀNH
Hiểu về HPV
Tìm hiểu bức tranh tổng quan về HPV, từ đặc điểm sinh bệnh học, phương thức lây truyền đến dữ liệu dịch tễ trong cộng đồng
Ung thư và bệnh lý liên quan đến HPV
Tìm hiểu ung thư và các bệnh lý liên quan đến HPV, từ biểu hiện lâm sàng đến dự phòng và điều trị
Vắc xin HPV
Tìm hiểu về vắc xin HPV và những tài liệu chuyên môn hướng dẫn dự phòng và kiểm soát các bệnh lý, ung thư liên quan HPV
VN-GSL-02579 10062027